親睦会
しんぼくかい「THÂN MỤC HỘI」
☆ Danh từ
Buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại

親睦会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親睦会
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
親会社 おやがいしゃ
công ty mẹ
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
和睦 わぼく
hòa bình