中衛
ちゅうえい なかまもる「TRUNG VỆ」
☆ Danh từ
Giữa bảo vệ;(bóng đá) nội ứng;(volleyball) đặt đúng tâm phía trước

中衛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中衛
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều