Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親里ホッケー場
親里 おやざと しんさと
nhà (của) một có cha mẹ
里親 さとおや
cha mẹ nuôi
môn khúc côn cầu; môn hốc cây.
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
アイスホッケー アイス・ホッケー
môn hôc-kêi trên băng; khúc côn cầu; bóng gậy cong
フィールドホッケー フィールド・ホッケー
khúc côn cầu trên sân cỏ
ローラーホッケー ローラー・ホッケー
khúc côn cầu trên băng; băng cầu
里親養護 さとおやよーご
chăm sóc cha mẹ nuôi