Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
聖観世音 しょうかんぜのん
Quan thế âm
観世音菩薩 かんぜおんぼさつ
bồ tát quan thế âm
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
十一面観世音 じゅういちめんかんぜおん
11 - giáp mặt nữ thần (của) lòng nhân từ
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.