観光局
かんこうきょく「QUAN QUANG CỤC」
☆ Danh từ
Cục du lịch

観光局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光局
日本政府観光局 にほんせいふかんこうきょく
Cơ quan Xúc tiến Du lịch Nhật Bản
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観光ビザ かんこうビザ
khách du lịch đóng dấu thị thực cho
観光団 かんこうだん
phe (đảng) khách du lịch