Các từ liên quan tới 観光コーディネーター
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
コーディネーター コーディネータ
người phối hợp; người điều phối; điều phối viên
カラーコーディネーター カラー・コーディネーター
người phối hợp màu sắc; người phối màu.
インテリアコーディネーター インテリア・コーディネーター
điều phối viên nội thất
グリーンコーディネーター グリーン・コーディネーター
interior foliage designer
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.