Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観光施設事業
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光施設 かんこうしせつ
những phương tiện khách du lịch
観光業 かんこうぎょう
công nghiệp du lịch, ngành du lịch
農業施設 のうぎょうしせつ
thiết bị nông nghiệp
商業施設 しょうぎょうしせつ
Trung tâm thương mại
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
観光産業 かんこうさんぎょう
ngành công nghiệp du lịch
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.