観劇
かんげき「QUAN KỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xem kịch

Bảng chia động từ của 観劇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観劇する/かんげきする |
Quá khứ (た) | 観劇した |
Phủ định (未然) | 観劇しない |
Lịch sự (丁寧) | 観劇します |
te (て) | 観劇して |
Khả năng (可能) | 観劇できる |
Thụ động (受身) | 観劇される |
Sai khiến (使役) | 観劇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観劇すられる |
Điều kiện (条件) | 観劇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観劇しろ |
Ý chí (意向) | 観劇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観劇するな |