観劇会
かんげきかい「QUAN KỊCH HỘI」
☆ Danh từ
Nhà hát kịch

観劇会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観劇会
観劇 かんげき
xem kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観楓会 かんぷうかい かんかえでかい
sự nhìn ngắm lá cây gỗ thích
参観会 さんかんかい
Bố mẹ đến tham dự, tham quan tiết học của con cái (tiểu học)
観月会 かんげつかい
hội ngắm trăng
観桜会 かんおうかい
buổi tiệc ngắm hoa Anh đào
観光協会 かんこうきょうかい
hiệp hội du lịch