観戦記
かんせんき「QUAN CHIẾN KÍ」
☆ Danh từ
Tính toán (của) một (thể thao) chơi

観戦記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観戦記
観戦 かんせん
quan sát một trận đấu (thể thao)
戦記 せんき
lịch sử quân đội
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ガリア戦記 ガリアせんき
lịch sử (của) những cuộc chiến tranh Gallic