観月
かんげつ みづき「QUAN NGUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quan sát mặt trăng

Bảng chia động từ của 観月
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観月する/かんげつする |
Quá khứ (た) | 観月した |
Phủ định (未然) | 観月しない |
Lịch sự (丁寧) | 観月します |
te (て) | 観月して |
Khả năng (可能) | 観月できる |
Thụ động (受身) | 観月される |
Sai khiến (使役) | 観月させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観月すられる |
Điều kiện (条件) | 観月すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観月しろ |
Ý chí (意向) | 観月しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観月するな |