観測値
かんそくち「QUAN TRẮC TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị được quan sát
Giá trị quan sát
Giá trị thử nghiệm

観測値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観測値
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
価値観 かちかん
quan niệm về giá trị
観測網 かんそくもう
mạng quan sát
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát
観測データ かんそくデータ
dữ liệu được quan sát
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
観測ヘリコプター かんそくヘリコプター
máy bay trực thăng quan sát