観瀑
かんばく「QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngắm thác nước

Bảng chia động từ của 観瀑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観瀑する/かんばくする |
Quá khứ (た) | 観瀑した |
Phủ định (未然) | 観瀑しない |
Lịch sự (丁寧) | 観瀑します |
te (て) | 観瀑して |
Khả năng (可能) | 観瀑できる |
Thụ động (受身) | 観瀑される |
Sai khiến (使役) | 観瀑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観瀑すられる |
Điều kiện (条件) | 観瀑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観瀑しろ |
Ý chí (意向) | 観瀑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観瀑するな |