Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観ずる かんずる
quan sát; xem xét; suy gẫm; quan niệm
観じる かんじる
ngắm, thưởng ngoạn, chiêm nghiệm
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm
悲観する ひかんする
nản lòng.
傍観する ぼうかん ぼうかんする
đứng ngoài.
楽観する らっかんする
yêu đời.