Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観自在 かんじざい
bồ tát
在院 ざいいん
việc ở lại bệnh viện
自在 じざい
tùy ý
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
在院日数 ざいいんにっすう
số ngày ở viện
自在画 じざいが
tranh vẽ tay (không dùng dụng cụ gì)