Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧席 かんらんせき
khán đài
観覧車 かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.