Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧席 かんらんせき
khán đài
観覧券 かんらんけん
thẻ vào cổng
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít