観賞用
かんしょうよう「QUAN THƯỞNG DỤNG」
Thưởng ngoạn

観賞用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観賞用
観賞 かんしょう
sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn
観賞魚 かんしょうぎょ
con cá bể nuôi cá
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
観賞植物 かんしょうしょくぶつ
cây để trang trí; cây để thưởng lãm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
賞状用紙 しょうじょうようし
giấy viết/in bằng khen, chứng chỉ