観賞魚
かんしょうぎょ「QUAN THƯỞNG NGƯ」
☆ Danh từ
Con cá bể nuôi cá

観賞魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観賞魚
観賞 かんしょう
sự xem; sự thưởng thức; xem; thưởng thức; sự ngắm nhìn; ngắm nhìn
鑑賞魚 かんしょうさかな
cá cảnh.
観賞用 かんしょうよう
Thưởng ngoạn
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
観賞植物 かんしょうしょくぶつ
cây để trang trí; cây để thưởng lãm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.