観艦式
かんかんしき「QUAN HẠM THỨC」
☆ Danh từ
Nghi thức duyệt binh hải quân

観艦式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観艦式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観閲式 かんえつしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
観兵式 かんぺいしき
quân đội xem lại;(quân đội) diễu hành
艦 かん
hạm; trạm
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
零式艦上戦闘機 れいしきかんじょうせんとうき
Mitsubishi A6M Zero (máy bay tiêm kích hạng nhẹ hoạt động trên tàu sân bay được Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng từ năm 1940 đến năm 1945)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).