音像
おんぞう「ÂM TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hình ảnh âm thanh nổi (âm thanh)

音像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音像
観音像 かんのんぞう
Tượng phật quan âm
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音響・映像 おんきょう・えいぞう
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.