Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
直観 ちょっかん
trực quan; trực giác
観音像 かんのんぞう
Tượng phật quan âm
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
直観的 ちょっかんてき
trực giác
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
像 ぞう
tượng, bức tượng
観 かん
quan điểm; khiếu; cách nhìn; quan niệm