Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
鹿の角 しかのつの
nhung
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
アフリカの角 アフリカのつの
Vùng Sừng châu Phi gồm các nước Somalia, Djibouti, Ethiopia, Eritrea
牛の角 うしのつの
sừng bò.
直角の ちょっかくの
vuông góc
等角の(多角形) とうかくの(たかくけい)
(đa giác) đều
豚の角煮 ぶたのかくに
thịt heo kho, thịt kho tàu