Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角交換四間飛車
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
飛車角落ち ひしゃかくおち
chơi shogi với điểm chấp của quân xe và quân tượng
繃帯交換車 ほうたいこうかんくるま ほうたいこうかんしゃ
xe thay băng lưu động (xe được sử dụng để chở các y tá đến thay băng cho bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
四角 しかく
bốn góc