Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
飛車角落ち ひしゃかくおち
chơi shogi với điểm chấp của quân xe và quân tượng
交換用下げ振り こうかんようさげふり
dây dọi dùng để thay thế
繃帯交換車 ほうたいこうかんくるま ほうたいこうかんしゃ
xe thay băng lưu động (xe được sử dụng để chở các y tá đến thay băng cho bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.