Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角前髪
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
角髪 みずら つのがみ
búi tóc 2 bên
前髪 まえがみ
Tóc mái
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
パッツン前髪 パッツンまえがみ
tóc mái ngố
前髪リーダー まえ がみりーだー
Đại ca tóc mái
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.