角力
かくりょく すもう「GIÁC LỰC」
☆ Danh từ
Đấu vật

角力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角力
口角力 こうかくりょく
chiến tranh (của) những từ
花角力 はなずもう
đấu vật bên ngoài các giải đấu chính thức
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
圧力角 あつりょくかく
góc ép
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương