Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
彦 ひこ
boy
伸 しん
một bằng sắt
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc