Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角川春樹
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
六角ボルト(樹脂) ろっかくボルト(じゅし)
đai ốc lục giác (nhựa)