Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角川春樹小説賞
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
小春 こはる
tháng mười âm lịch
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.