角度計
かくどけい「GIÁC ĐỘ KẾ」
☆ Danh từ
Thước đo góc
角度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角度計
角度計その他関連用品 かくどけいそのほかかんれんようひん
Đo góc và các phụ kiện liên quan.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角度 かくど
góc độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.