Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角張渉
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角張る かどばる かくばる
để (thì) góc; để (thì) nghi lễ thái quá
角張った かくばった
góc cạnh
四角張る しかくばる
để (thì) góc; để (thì) hình thức
角張った顔 かくばったかお
mặt hơi vuông vuông
多角的貿易交渉 たかくてきぼうえきこうしょう
multilateral trade negotiations, MTN
新多角的貿易交渉 しんたかくてきぼうえきこうしょう
new round of multilateral trade negotiations