Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
形状定義スプライン けいじょうていぎスプライン
hình học phẳng
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
八角形 はっかくけい はっかっけい
bát giác.