角形スプライン
かくがたスプライン
Trục đẳng phương
角形スプライン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角形スプライン
スプライン スプライン
hình khía răng cưa, then dẫn hướng
スプライン軸 スプラインじく
trục thẳng đứng
形状定義スプライン けいじょうていぎスプライン
hình học phẳng
スプライン補間 スプラインほかん
nội suy chốt trục
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
スプライン曲面 スプラインきょくめん
bề mặt spline
スプライン曲線 スプラインきょくせん
đường cong spline