角形パイロットランプ
かくけいパイロットランプ
☆ Danh từ
Đèn báo hình đa giác
角形パイロットランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角形パイロットランプ
丸形パイロットランプ まるがたパイロットランプ
đèn báo hình tròn
đèn báo
パイロットランプ パイロット・ランプ
đèn báo
角形 かくがた かくけい かっけい
hình đa giác; hình có góc cạnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
八角形 はっかくけい はっかっけい
bát giác.