Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角替和枝
枝角 えだづの えだつの
antler (deer, etc.)
枝角類 しかくるい
cladocerans
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
内角の和 ないかくのわ
tổng các góc trong
外角の和 がいかくのわ
tổng các góc bên ngoài