Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝角 えだづの えだつの
antler (deer, etc.)
枝角類 しかくるい
cladocerans
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
外角の和 がいかくのわ
tổng các góc bên ngoài
内角の和 ないかくのわ
tổng các góc trong