枝角
えだづの えだつの「CHI GIÁC」
Gạc (hươu, nai)
☆ Danh từ
Antler (deer, etc.)

枝角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝角
枝角類 しかくるい
cladocerans
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝線 えだせん
dây nhánh