枝角類
しかくるい「CHI GIÁC LOẠI」
☆ Danh từ
Cladocerans

枝角類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝角類
枝角 えだづの えだつの
antler (deer, etc.)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
鋏角類 きょうかくるい
phân ngành Chân kìm (Chelicerata)
無角類 むかくるい
arachnids
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
枝 えだ し
cành cây