Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
椀 わん
bát Nhật; bát gỗ.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
飯椀 めしわん
bát ăn cơm
椀形 わんがた
hình cái bát
金椀 かなまり かなわん
cái bát kim loại
椀ぐ もぐ
hái; vặt.