盥漱
かんそう「QUÁN SẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rửa tay và súc miệng

Bảng chia động từ của 盥漱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盥漱する/かんそうする |
Quá khứ (た) | 盥漱した |
Phủ định (未然) | 盥漱しない |
Lịch sự (丁寧) | 盥漱します |
te (て) | 盥漱して |
Khả năng (可能) | 盥漱できる |
Thụ động (受身) | 盥漱される |
Sai khiến (使役) | 盥漱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盥漱すられる |
Điều kiện (条件) | 盥漱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盥漱しろ |
Ý chí (意向) | 盥漱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盥漱するな |
盥漱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盥漱
盥 たらい
chậu.
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
盥船 たらいぶね
thuyền thúng
金盥 かなだらい
chậu rửa bằng kim loại; chậu bằng kim loại
盥回し たらいまわし
quay triều đại (của) chính phủ bên trong sở hữu đảng phái
口を漱ぐ くちをすすぐ
súc miệng.
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên