Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角澤照治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng