角状
かくじょう「GIÁC TRẠNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hình sừng, hình góc

角状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角状
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
角膜形状解析 かくまくけーじょーかいせき
phân tích hình dạng giác mạc
帯状連結三角形 おびじょうれんけつさんかくけい
triangle strip
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.