Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
田畑、田 たはた、た
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
田 た
Điền
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh