Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
角膜実質 かくまくじっしつ
nhu mô của giác mạc
夏 か げ なつ
hạ
角膜実質細胞 かくまくじっしつさいぼー
tế bào nhu mô của giác mạc
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè