Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浜 はま ハマ
bãi biển
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
浜靫 はまうつぼ ハホウツボ
cây chổi
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)