Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角田覚治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
政治感覚 せいじかんかく
cảm giác về chính trị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)