Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直径 ちょっけい
Đường kính.
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
直角 ちょっかく
góc vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
共役直径 きょーやくちょっけー
đường kính liên hợp
ピッチ円直径 ピッチえんちょっけー
đường kính hiệu dụng
直情径行 ちょくじょうけいこう
sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì