角石
かどいし「GIÁC THẠCH」
Đá lát đường.

角石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角閃石 かくせんせき
amphibol (một khoáng vật silicat tạo đá sẫm màu quan trọng, được cấu tạo bởi hai mạch tứ diện silicat SiO₄)
角砥石 かくといし
đá mài góc
透角閃石 とうかくせんせき
tremolit (một khoáng vật silicat trong nhóm amphibole có thành phần hóa học Ca₂Mg₅Si₈O₂₂(OH)₂)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.