Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚さ測定 あつさそくてい
thước kẹp đo độ dày
膜厚 まくあつ
độ dày màng, độ dày lớp phủ
概測 概測
đo đạc sơ bộ
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
膜厚計 まくこうけい まくあつしけい
máy đo độ dày sơn
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
角膜縁 かくまくえん
rìa giác mạc
角膜炎 かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc