Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜縁
かくまくえん
rìa giác mạc
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
角膜炎 かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc
角膜ヘルペス かくまくヘルペス
giác mạc viêm chứng ghẻ phỏng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角縁眼鏡 つのぶちめがね
kính gọng sừng
角膜切開 かくまくせっかい
việc rạch giác mạc
角膜浮腫 かくまくふしゅ
sưng giác mạc
角膜穿孔 かくまくせんこう
thủng giác mạc
「GIÁC MÔ DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích