Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜移植 かくまくいしょく
cấy (ghép) giác mạc
デスメ膜剥離角膜内皮移植 デスメまくはくりかくまくないひいしょく
ghép giác mạc nội mô có bóc màng
移植する いしょく
cấy ghép; trồng
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
移植 いしょく
sự cấy ghép
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật